Characters remaining: 500/500
Translation

debt instrument

Academic
Friendly

Từ "debt instrument" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "chứng khoán nợ" hoặc "công cụ nợ". Đây một loại chứng khoán tài chính người phát hành (thường chính phủ hoặc doanh nghiệp) vay tiền từ nhà đầu với cam kết trả lại số tiền đó cùng với lãi suất trong một khoảng thời gian nhất định.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Debt instrument (chứng khoán nợ): tài sản tài chính người phát hành cần vay tiền, họ hứa sẽ trả lại số tiền đó cho người cho vay cùng với lãi suất sau một thời gian.
dụ sử dụng:
  1. Simple Use: "Many companies rely on debt instruments like bonds to raise capital."
    (Nhiều công ty dựa vào các chứng khoán nợ như trái phiếu để huy động vốn.)

  2. Advanced Use: "Investors often evaluate the risk associated with different debt instruments, such as corporate bonds versus government bonds."
    (Các nhà đầu thường đánh giá rủi ro liên quan đến các chứng khoán nợ khác nhau, chẳng hạn như trái phiếu doanh nghiệp so với trái phiếu chính phủ.)

Biến thể của từ:
  • Debt (nợ): Từ gốc chỉ tình trạng thiếu nợ hoặc số tiền ai đó hoặc một tổ chức phải trả.
  • Instrument (công cụ): Chỉ một phương tiện hoặc tài sản được sử dụng trong một hoạt động nào đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bond (trái phiếu): một loại chứng khoán nợ cụ thể, thường được phát hành bởi chính phủ hoặc doanh nghiệp.
  • Loan (vay): Một khoản tiền được cho vay với điều kiện trả lại.
  • Note (chứng từ nợ): Một loại chứng khoán nợ thời hạn ngắn hơn so với trái phiếu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In the red": Cụm từ này có nghĩa đang nợ tiền hoặc thua lỗ tài chính.
  • "Pay off a debt": Có nghĩa trả hết nợ.
Lưu ý:
  • Khi nói về các chứng khoán nợ, bạn có thể gặp các cụm từ như "fixed-income securities" (chứng khoán thu nhập cố định), chúng thường trả lãi suất đều đặn.
  • Các nhà đầu cần phân biệt giữa các loại chứng khoán nợ để hiểu về rủi ro lợi suất.
Kết luận:

"Debt instrument" một khái niệm quan trọng trong tài chính, giúp các tổ chức huy động vốn một phần không thể thiếu trong việc quản lý tài chính cá nhân doanh nghiệp.

Noun
  1. chứng khoán tài chính dạng nợ
  2. chứng khoán nợ
  3. chứng từ nợ

Synonyms

Comments and discussion on the word "debt instrument"