Từ "debt instrument" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "chứng khoán nợ" hoặc "công cụ nợ". Đây là một loại chứng khoán tài chính mà người phát hành (thường là chính phủ hoặc doanh nghiệp) vay tiền từ nhà đầu tư với cam kết trả lại số tiền đó cùng với lãi suất trong một khoảng thời gian nhất định.
Simple Use: "Many companies rely on debt instruments like bonds to raise capital."
(Nhiều công ty dựa vào các chứng khoán nợ như trái phiếu để huy động vốn.)
Advanced Use: "Investors often evaluate the risk associated with different debt instruments, such as corporate bonds versus government bonds."
(Các nhà đầu tư thường đánh giá rủi ro liên quan đến các chứng khoán nợ khác nhau, chẳng hạn như trái phiếu doanh nghiệp so với trái phiếu chính phủ.)
"Debt instrument" là một khái niệm quan trọng trong tài chính, giúp các tổ chức huy động vốn và là một phần không thể thiếu trong việc quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp.